Có 4 kết quả:
达官 dá guān ㄉㄚˊ ㄍㄨㄢ • 达观 dá guān ㄉㄚˊ ㄍㄨㄢ • 達官 dá guān ㄉㄚˊ ㄍㄨㄢ • 達觀 dá guān ㄉㄚˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high-ranking official
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take things philosophically
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high-ranking official
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take things philosophically